• Được làm từ nhôm định hình có gân trợ lực tăng cứng.
• Được sơn bằng dây chuyền sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản,
màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
BẢN VẼ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ CƠ BẢN
Loại cửa | A Kích thước mặt |
B Kích thước cổ |
C Kích thước ống gió |
D Kích thước lỗ trần |
RD | D-205 | B+5 | D-40 | |
300 | 95 | 100 | 260 | |
400 | 195 | 200 | 360 | |
500 | 295 | 300 | 460 | |
600 | 345 | 350 | 560 |
DỮ LIỆU CƠ BẢN
Kích thước bề mặt (Diện tích m2) |
Vận tốc KK ra khỏi cửa | 0.5 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 | 5.0 |
D300 mm | m3/s | 0.021 | 0.042 | 0.064 | 0.085 | 0.106 | 0.127 | 0.148 | 0.17 | 0.191 | 0.212 |
m3/h | 75.6 | 151.2 | 230.4 | 306 | 381.6 | 457.2 | 532.8 | 612 | 687.6 | 763.2 | |
D400 mm | m3/s | 0.038 | 0.075 | 0.113 | 0.151 | 0.188 | 0.226 | 0.264 | 0.301 | 0.339 | 0.377 |
m3/h | 136.8 | 270 | 406.8 | 543.6 | 676.8 | 813.6 | 950.4 | 1083.6 | 1220.4 | 1357.2 | |
D500 mm | m3/s | 0.059 | 0.118 | 0.177 | 0.236 | 0.294 | 0.353 | 0.412 | 0.471 | 0.530 | 0.589 |
m3/h | 212.4 | 424.8 | 637.2 | 849.6 | 1058.4 | 1270.8 | 1483.2 | 1695.6 | 1908.0 | 2120.4 | |
D600 mm | m3/s | 0.085 | 0.170 | 0.254 | 0.339 | 0.424 | 0.509 | 0.593 | 0.678 | 0.763 | 0.848 |
m3/h | 306 | 612 | 914.4 | 1220.4 | 1526.4 | 1832.4 | 2134.8 | 2440.8 | 2746.8 | 3052.8 |